Có 2 kết quả:

后送医院 hòu sòng yī yuàn ㄏㄡˋ ㄙㄨㄥˋ ㄧ ㄩㄢˋ後送醫院 hòu sòng yī yuàn ㄏㄡˋ ㄙㄨㄥˋ ㄧ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

evacuation hospital (military)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

evacuation hospital (military)

Bình luận 0