Có 2 kết quả:
后送医院 hòu sòng yī yuàn ㄏㄡˋ ㄙㄨㄥˋ ㄧ ㄩㄢˋ • 後送醫院 hòu sòng yī yuàn ㄏㄡˋ ㄙㄨㄥˋ ㄧ ㄩㄢˋ
hòu sòng yī yuàn ㄏㄡˋ ㄙㄨㄥˋ ㄧ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
evacuation hospital (military)
hòu sòng yī yuàn ㄏㄡˋ ㄙㄨㄥˋ ㄧ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
evacuation hospital (military)